Có 2 kết quả:

乘龍 chéng lóng ㄔㄥˊ ㄌㄨㄥˊ乘龙 chéng lóng ㄔㄥˊ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to ride the dragon
(2) to die (of emperors and kings)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to ride the dragon
(2) to die (of emperors and kings)

Bình luận 0